Các loại vải thường dùng để may quần áo là gì?

Thứ Sáu, 21-03-2025 | 2:59PM GMT+7

Các loại vải thường dùng để may quần áo là gì? Sợi tự nhiên, sợi hóa học và sợi tái chế là gì? Sự khác biệt là gì? Đặc điểm của polyester, nylon, acrylic, spandex và các loại 'spandex' khác là gì?

Nguyên liệu thô chính cho quần áo là sợi dệt. Các nhà sản xuất có thể xử lý sợi dệt để tạo ra sợi. Các nhà sản xuất có thể xử lý sợi để tạo ra vải phẳng. Sau một quá trình nhất định, vải trở thành vật liệu để tạo ra quần áo. Quá trình tạo ra vật liệu may mặc là: sợi dệt → sợi → vải → vật liệu may mặc. Bài viết này sẽ khám phá vải từ góc độ sợi dệt. Bài viết sẽ đề cập đến phân loại và đặc điểm của chúng.

Kiến thức cơ bản về sợi dệt

Chúng ta có thể chia sợi dệt thành hai loại: sợi tự nhiên và sợi không tự nhiên.

Sợi tự nhiên

Con người lấy sợi tự nhiên từ thiên nhiên và họ có thể sử dụng chúng trong hàng dệt may. Chúng có hai loại: sợi thực vật và sợi động vật. Sợi thực vật là sợi từ quá trình trồng trọt nhân tạo của thực vật. Chúng chủ yếu là xenluloza. Ví dụ bao gồm bông, bông gạo, lanh và ramie. Sợi động vật là từ động vật được lai tạo nhân tạo. Chúng chủ yếu là protein. Chúng bao gồm lụa từ tơ tằm dâu tằm và tơ tằm sericea, và len, len cashmere, lông dê mohair và lông thỏ.

Sợi không tự nhiên

Sợi không tự nhiên, còn gọi là sợi hóa học, là các chất dạng sợi. Các phương pháp hóa học và chế biến cơ học thu được chúng. Các nhà nghiên cứu có thể chia chúng thành hai loại: sợi nhân tạo và sợi tổng hợp. Điều này dựa trên các nguồn nguyên liệu thô và phương pháp chế biến khác nhau.

Các nhà sản xuất tạo ra sợi nhân tạo từ gỗ, đậu nành, sữa và các vật liệu tự nhiên khác. Họ gọi đó là sợi tái sinh. Chúng được xử lý hóa học thành dung dịch polyme. Sau đó, họ quay dung dịch và xử lý sau thành sợi. Sợi được tạo ra từ vật liệu cellulose tự nhiên được xử lý hóa học, như bông, gỗ và bã mía, được gọi là sợi xenlulo nhân tạo. Chúng cũng được gọi là sợi xenlulo tái sinh. Có nhiều loại, chẳng hạn như sợi viscose, tencel, modal, cupro-amoniac và axetat. Chúng khác nhau tùy theo nguyên liệu thô và kỹ thuật xử lý. Sợi được tạo ra từ các chất được xử lý hóa học với protein tự nhiên được gọi là sợi protein nhân tạo. Chúng cũng được gọi là sợi protein tái sinh. Chúng bao gồm sợi đậu nành, ngô và sữa.

Các nhà sản xuất tạo ra sợi tổng hợp từ than, dầu mỏ, khí đốt tự nhiên và các chất khác. Một quá trình hóa học biến chúng thành dung dịch. Sau đó, họ kéo sợi và xử lý sau. Các loại sợi tổng hợp rất đa dạng. Điều này là do sự khác biệt về nguyên liệu thô và quy trình sản xuất. Chúng bao gồm polyester, polyamide, acrylic, spandex, polypropylene và các loại 'spandex' khác.

Chúng ta có thể chia sợi dệt thành sợi tơ và sợi xơ ngắn. Họ dựa vào độ dài của chúng. Một sợi là sợi tơ nếu nó dài hàng chục hoặc thậm chí hàng trăm mét. Có hai loại: sợi tơ tự nhiên và sợi tơ hóa học. Chỉ có tơ tằm là sợi tơ trong sợi tự nhiên, còn lại là sợi xơ ngắn. Sợi hóa học thường là sợi tơ sau khi xử lý. Sau đó, họ có thể cắt chúng thành sợi xơ ngắn khi cần.

Phân tích các loại vải may mặc thông dụng

Vải sợi tự nhiên

1. Sợi bông

Sợi bông chủ yếu là từ bông. Và bông có thể được chia thành ba loại dựa trên tính chất của sợi: sợi dài, sợi mịn và sợi thô. Bông sợi dài là một loại bông mỏng, bóng, có độ bền cao. Loại nổi tiếng nhất là bông sợi dài của Ai Cập. Họ sử dụng nó để làm hàng dệt cotton cao cấp. Bông sợi mịn là giống được trồng rộng rãi nhất, cho năng suất cao. Nó chiếm hơn 90% bông của Trung Quốc. Bông thô là một loại vải đầu tiên của Trung Quốc. Nó có sợi ngắn, thô, vì vậy nó có cảm giác cứng. Công nghệ biến đổi gen tạo ra các sản phẩm bông có màu tự nhiên. Nó trồng bông màu, vì vậy chúng không cần nhuộm.

Sợi bông nói chung là hút ẩm. Chúng có đặc tính nhuộm tốt. Và chúng thoải mái khi mặc, mềm mại, bền và chắc chắn, nhưng ít đàn hồi hơn. Chúng được sử dụng rộng rãi trong đồ lót, áo khoác ngoài và tất.

1.1 Các loại vải cotton và tính chất của chúng
01. vải trơn

Vải trơn là một loại vải lụa trơn. Nó có cấu trúc đơn giản, nhỏ gọn và bề mặt phẳng. Nó bao gồm các loại vải tẩy trắng, nhuộm và in. Dựa trên độ mịn của sợi, vải trơn có ba loại: thô, trung bình và mịn. Có nhiều loại vải trơn. Chúng được sử dụng rộng rãi. Bạn có thể sử dụng chúng cho áo sơ mi, đồ ngủ và nhiều loại khác dựa trên độ dày của chúng.

02.Sợi gai dầu

Vải trơn dệt tạo ra các sọc mịn và các khoảng hở nhỏ dọc theo chiều dài. Nó có thể thay đổi. Do đó, vải sợi gai dầu mát, nhẹ và thoáng khí, thoải mái khi mặc. Họ đặt tên như vậy vì nó có cảm giác giống như gai dầu. Có các loại tẩy, nhuộm, in và dệt màu. Nó phù hợp để làm áo sơ mi, váy, khăn tay và vải trang trí.

03.Sợi Bali

Đây là loại vải trơn mỏng, bán trong suốt, làm từ cotton. Họ dệt nó bằng sợi xoắn siêu mịn, siêu bền, được gọi là sợi thủy tinh. Lỗ xỏ dây trong suốt, nhẹ và sắc nét, độ trong suốt tốt, thoải mái và thoáng khí. Thích hợp để may áo sơ mi, váy, quần áo trẻ em, khăn tay và các loại quần áo và trang phục khác.

04. Quay mịn

Kéo sợi mịn là sử dụng một loại cotton chải kỹ rất mịn và hỗn hợp polyester-cotton để tạo ra vải trơn. Vải mịn, mềm và nhẹ như lụa. Họ gọi nó là "lụa" vì sợi kéo của nó giống như lụa. Nó tốt cho quần áo mùa hè, đặc biệt là áo sơ mi và đồ ngủ. Bạn cũng có thể sử dụng nó cho các mặt hàng thêu, khăn trải giường, khăn trải bàn và rèm cửa. Tất cả đều mang tính trang trí.

05. Vải Poplin

Poplin là một loại vải cotton trơn mịn, mật độ cao. Họ đặt tên cho nó theo kiểu dáng giống như lụa. Vải có tỷ lệ sợi dọc và sợi ngang là 5:3. Sợi ngang tương đối thẳng, trong khi sợi dọc cong hơn. Điều này tạo cho poplin một họa tiết hình thoi rõ ràng, đồng đều. Kết cấu nhẹ và mỏng, bề mặt vải mịn và cảm giác sờ tay mịn.

06. kaki

Khaki là loại vải chéo chặt nhất trong các loại vải cotton. Nó có vân chéo rõ ràng, mịn, dày, dốc. Kết cấu dày, dày, phẳng và thẳng. Nó chắc chắn và chống mài mòn. Nhưng do độ bó của loại vải lớn hơn, thuốc nhuộm không thấm vào lõi vải. Vì vậy, cổ áo, cổ tay áo và quần của quần áo có thể xuất hiện các vùng trắng, gấp và nứt.

Có nhiều loại kaki. Chúng bao gồm: một mặt, hai mặt, sợi, nửa sợi, toàn sợi, chải kỹ, chải kỹ một nửa và chải kỹ hoàn toàn.

Khaki thích hợp để may các loại đồng phục, áo khoác, quần dài, áo gió, v.v. Sau nhiều quy trình hoàn thiện khác nhau, có một số loại kaki. Chúng tôi in, nhuộm, chống mưa, giặt và chải chúng.

07.Màu be

Beige là một loại vải chéo cotton. Nó có độ bó nhẹ. Sợi dọc và sợi ngang của nó rất mịn. Mật độ của nó gần với góc chéo 45°. Các hạt rộng và phẳng. Cấu trúc lỏng lẻo và cảm giác mềm mại. Có nhiều loại sợi wabi-sabi, wabi-sabi nửa dòng và wabi-sabi toàn dòng. Mặt trước của sợi beige là vải chéo phải, phù hợp với mọi loại trang phục nam và nữ sau khi nhuộm. Sợi beige cho vải chéo trái, sau khi in. Nó phù hợp với quần áo thời trang nữ và trẻ em.

08. Công Thần

Có satin ngang và satin thẳng, là tổ chức satin của vải cotton. Vải mịn và tinh tế. Nó có độ bóng của lụa và satin. Nhưng, nó không chống mài mòn tốt. Bề mặt satin mềm mại Phần nhiều hơn cho bộ đồ giường.

09. Vải nhung kẻ

Vải sợi ngang có bề mặt cắt, sang trọng. Nó trông giống như những dải vải cao chót vót hoặc các hình dạng khác của vải cotton. Nhung tròn như bấc cũng sử dụng phương pháp này. Họ gọi nó là vải nhung kẻ. Lông tơ đầy đặn và gọn gàng. Nó dày, mềm và chắc. Nó cũng chống mài mòn. Hoa văn đẹp và thanh lịch.

010. Nhung

Nhung có bốn loại: một mặt, hai mặt, dày và mỏng. Nhung một mặt có họa tiết vân chéo hoặc màu be ở mặt trước. Mặt sau là vải trơn. Nhung hai mặt có lớp lông ngắn, dày ở cả hai mặt. Mặt trước là lớp lông. Thích hợp để may đồ ngủ, đồ lót, áo sơ mi và quần áo trẻ em cho nam và nữ. Nhung kẻ sọc dệt màu phù hợp với áo sơ mi và áo khoác ngoài theo phong cách trơn và tự nhiên. Họ in 'Pei Pei Flannel' với động vật, hoa và phim hoạt hình. Dành cho quần áo trẻ sơ sinh và trẻ em.

011. Quần bò

Vải denim truyền thống là sợi cotton, nhuộm chàm, vải chéo dày. Vải denim hiện đại bao gồm nhiều sản phẩm, nguyên liệu thô và màu sắc. Hầu hết đều có độ dày trung bình hoặc mỏng. Chúng thoải mái, giản dị và bền. Kiểu dáng bao gồm vải đã giặt và vải cũ. Việc sử dụng vải denim đã mở rộng sang giày dép, mũ, túi xách và vải trang trí. Các loại vải denim tiên tiến đã phát triển vải denim. Hiện nay, nó phù hợp cho các dịp xã giao, không chỉ là trang phục giản dị hoặc ngày lễ.

012.Sợi bong bóng

Sợi bong bóng là một loại vải cotton mỏng. Nó có những bong bóng nhỏ, không đều trên toàn bộ hoặc một phần bề mặt của nó. Quần áo có vẻ ngoài mới lạ. Chúng nhẹ, mát và mềm mại. Nhưng chúng có một số vấn đề. Sau khi giặt, các bong bóng biến mất. Vì vậy, chúng không vừa vặn. Các bộ phận bong bóng dễ bị mòn. Đường cắt lỏng lẻo, nhưng không quá nhiều. Không sử dụng nước nóng để chà và vắt chúng. Không ủi chúng sau khi giặt. Bong bóng trẻ thích hợp để sản xuất quần áo trẻ em, đồ ngủ, v.v.

2. sợi gai dầu

Sợi gai dầu có nguồn gốc từ một loại cây gai dầu. Đây là sợi đầu tiên trên thế giới do con người tạo ra. So với sợi bông, sản lượng sợi gai dầu ít hơn, là loại sợi quý hơn. Sợi gai dầu hấp thụ độ ẩm và dẫn nhiệt tốt. Vì vậy, vải gai dầu rất tuyệt cho mùa hè. Nó giúp bạn mát mẻ và thấm mồ hôi.

2.1 Các loại vải gai dầu và tính chất của chúng
2.1.1 Vải Ramie

2.1.1.1 Vải Ramie nguyên chất

Vải Ramie nguyên chất là loại vải được làm từ sợi Ramie nguyên chất.

(1) Vải mùa hè

Vải mùa hè là một thuật ngữ chung. Nó đề cập đến vải Ramie nguyên chất dệt bằng tay, một loại vải truyền thống của Trung Quốc. Nó chủ yếu được làm bằng vải dệt trơn. Vải mùa hè, được làm từ sợi mịn, được đan chặt và đều màu. Nó phù hợp để may áo sơ mi, áo dài và vest. Sợi thô dệt nên vải mùa hè. Nó là một loại vải mỏng. Màu sắc và độ bóng của nó kém. Nó phù hợp để may màn chống muỗi, vải lót và một số đồ trang trí.

Vải mùa hè là sự tôn vinh cho những sợi vải dài và chắc của nó. Nó ấm vào mùa đông, mát vào mùa hè, và “nhẹ như cánh ve sầu, mỏng như giấy gạo, phẳng như gương nước, mịn như lụa”. Nó trở thành báu vật của hoàng gia và các chức sắc. Vào những năm 1930, nó đã giành được Huy chương vàng tại Triển lãm quốc tế Paris. Các đặc điểm của vải mùa hè như sau.

Vải mùa hè chắc chắn, cứng và mịn. Nó thoáng khí, thấm mồ hôi và truyền nhiệt. Nó thoải mái và mát mẻ khi mặc. Và nó có độ co nhỏ, màu sắc mạnh mẽ và không dễ bị biến dạng hoặc phai màu. Nó cũng dễ giặt và khô nhanh.

② Vải mùa hè có khả năng chống bám bẩn, chống tĩnh điện, không dễ bám bụi.

Vải mùa hè có thể ức chế vi khuẩn, ăn mòn và nấm mốc. Quần áo và đồ giường làm từ nó có đặc tính kháng khuẩn. Chúng mang lại lợi ích cho sức khỏe.

(2) Sợi sắc nhọn

Họ làm sợi sắc từ sợi lanh chải kỹ. Ai đó đã đốt nó và hoàn thiện nó. Điều này mang lại cho vải độ bóng và mịn như lụa. Nó phù hợp cho áo sơ mi và váy cao cấp.

2.1.1.2 Vải pha Ramie

Vải pha Ramie là loại vải được làm từ sợi Ramie và các loại sợi pha khác. Chẳng hạn như vải pha polyester và vải lanh. Chúng duy trì độ cứng của vải lanh và khả năng chống nhăn của polyester. Nhưng chúng cũng khắc phục được nhược điểm của cả hai: khả năng hút ẩm kém của polyester và độ nhăn của vải lanh. Ngoài ra, vải pha lanh và cotton. Chúng duy trì độ cứng của vải lanh và cảm giác mềm mại của vải cotton. Kết quả là một loại vải mềm, bóng, sắc nét với kiểu dáng của vải lanh.

2.1.2 Vải lanh

Vải lanh 'mát mẻ' và có 'cảm giác mát mẻ'. Nó thoáng khí, có thể giặt được, ít co lại và chống bẩn. Dễ giặt và không phai màu dưới ánh sáng mặt trời.

Chúng ta có thể phân loại vải lanh theo nguyên liệu thô và mục đích sử dụng. Theo nguyên liệu thô, chúng là vải lanh nguyên chất, vải lanh pha trộn và vải dệt thoi. Theo mục đích sử dụng, chúng là vải lanh mịn, đồ lót vải lanh và áo khoác ngoài vải lanh.

2.1.2.1 vải lanh vải mịn

Thường có nghĩa là sợi lanh mịn, vừa phải được dệt thành vải. Vải chủ yếu là vải trơn, có kiểu dáng tre và độ khít vừa phải. Bao gồm vải đan xen cotton và lanh, polyester gai dầu, cotton gai dầu, thích hợp cho áo sơ mi.

2.1.2.2 Chất liệu đồ lót vải lanh

Đối với đồ lót vải lanh, hãy sử dụng sợi mịn có 40tex hoặc ít hơn. Nó phải khô và đồng đều, với các hạt gai dầu. Một loại vải mỏng thông thường là tốt. Nó phải có độ khít vừa phải. Co kiềm hoặc kiềm hóa có thể làm tăng độ khít và độ ổn định của vải.

2.1.2.3 Chất liệu vải lanh cho áo khoác ngoài

Tổ chức với hoa văn xương cá hoặc trơn, với sợi dày hơn, kiểu thô. Vải lanh nguyên chất dễ nhăn và có độ ổn định kích thước kém. Vì vậy, nó thường được pha trộn với polyester hoặc xử lý bằng kiềm và nhựa. Điều này làm cho nó tốt hơn cho vải mặc ngoài.

3. Sợi len

Các loại sợi len tự nhiên phổ biến nhất là len cừu và cashmere. Ngoài ra còn có lông dê, lông thỏ và lông alpaca. Úc có loại len tốt nhất và được sản xuất nhiều nhất thế giới: len merino. Trung Quốc là nước sản xuất và xuất khẩu len cashmere lớn. Len chủ yếu dùng để may áo khoác ngoài, quần áo mùa đông, khăn quàng cổ và găng tay. Len cashmere dùng để may áo len cashmere, áo khoác và bộ đồ cao cấp.

4. Sợi tơ tằm

Sợi tơ chủ yếu có nguồn gốc từ kén tằm. Chúng bao gồm tơ tằm dâu tằm, tơ tằm quercus và tơ thầu dầu. Tơ tằm dâu tằm là loại có chất lượng cao nhất. Vải tơ tằm dâu tằm là loại vải may mặc cao cấp. Nó có cảm giác tinh tế, mịn màng và có độ bóng. Lụa được sản xuất đầu tiên tại Trung Quốc, sản lượng tơ tằm của Trung Quốc vẫn đứng đầu thế giới. Các nhà sản xuất có thể làm lụa thành các loại vải mỏng, trung bình hoặc dày. Lụa mỏng dùng cho mùa hè hoặc đồ lót. Lụa dày dùng để giữ ấm cho mùa đông. Ngoài ra, lụa cũng thường được sử dụng trong sản xuất váy. Vải lụa có khả năng chống sáng kém. Chúng không chịu được ánh sáng chiếu vào trong thời gian dài. Chúng cũng không có khả năng chống kiềm. Giặt chúng bằng chất tẩy rửa trung tính.

Sợi hóa học – Sợi nhân tạo / Sợi tái chế

1. Sợi viscose

Sợi viscose là một loại sợi nhân tạo chính. Người ta làm sợi này từ xenluloza tự nhiên trong bông, gỗ và sậy. Quá trình này sử dụng hóa chất. Sợi chính của sợi viscose còn được gọi là rayon, và sợi tơ cũng được gọi là rayon. Sợi viscose có đặc tính của sợi tự nhiên. Nó nhuộm tốt, thấm hút độ ẩm, mát mẻ và thoải mái khi mặc. Và nó không dễ tạo ra tĩnh điện hoặc xơ vải.

Nó sẽ hấp thụ rất nhiều nước. Sau đó, nó sẽ:

dày lên về đường kính

co lại về chiều dài

trở nên nặng hơn và cứng hơn

mất đi độ bền, khiến vải kém bền hơn khi giặt và dễ bị co lại.

2. Sợi Tencel

Tencel tương tự như sợi viscose về nguyên liệu thô. Nhưng nó có phương pháp chế biến khác. Dung môi được sử dụng để tạo ra nó không độc hại và có thể tái chế, không giống như sợi viscose. Ngoài ra, sợi viscose có thể phân hủy sinh học và là một loại sợi thân thiện với môi trường.

3. Sợi Modal

Các nhà sản xuất làm sợi modal từ bột gỗ tự nhiên. Nó mềm mại và mịn màng. Nó hấp thụ độ ẩm. Độ bền của nó, ở trạng thái khô và ướt, tốt hơn sợi viscose. Tỷ lệ co ngót của nó cũng thấp hơn sợi viscose. Sợi modal cũng có thể phân hủy sinh học và thân thiện với môi trường.

4. Chất xơ đậu nành

Và, các sợi cellulose nhân tạo ở trên là khác nhau. Sợi đậu nành là sợi protein nhân tạo. Họ làm nó từ protein đậu nành thông qua quá trình xử lý hóa học. Quá trình này chiết xuất các protein hòa tan trong chất lỏng. Sau đó, họ kéo sợi vật liệu thành sợi. Quá trình sản xuất không gây ô nhiễm và sợi dễ phân hủy. Sợi đậu nành có độ bóng như lụa và độ mềm mại như len cashmere. Nó hấp thụ độ ẩm, khô nhanh, thoải mái và ấm áp. Nó chống lại axit và kiềm, nhưng có khả năng chịu nhiệt kém.

Sợi hóa học – sợi tổng hợp

1. Vải polyester

Polyester là bản dịch ngữ âm của từ tiếng Anh “dacron”. Đây là tên khoa học của sợi polyester. Nguyên liệu thô dễ kiếm. Chúng có hiệu suất tuyệt vời và có nhiều công dụng. Vì vậy, sợi tổng hợp là loại sợi hóa học phát triển nhanh nhất và được sản xuất nhiều nhất. Trước đây phổ biến ở đất nước 'thực sự tốt' là polyester. Vải polyester bền, cứng và chống nhăn. Chúng thấm hút ít độ ẩm. Chúng dễ giặt và khô nhanh mà không bị biến dạng. Bạn không cần ủi sau khi giặt. Nhưng khả năng thấm hút kém. Nó gây cảm giác ngột ngạt, tạo ra tĩnh điện và bám bụi.

Các loại sợi khác nhau có những nhược điểm riêng. Vì vậy, mọi người sử dụng hỗn hợp sợi tự nhiên và sợi hóa học để bổ sung cho nhau. Họ cũng nghiên cứu và cải tiến sợi hóa học. Điều này đã dẫn đến một loại sợi mới gọi là "sợi phân biệt". Đây là những sợi ban đầu được biến đổi bằng các quá trình vật lý hoặc hóa học. Điều này làm thay đổi cấu trúc và tính chất của sợi để phù hợp với sợi hóa học thông thường. Tính chất vật lý và hóa học khác biệt đáng kể so với sợi hóa học thông thường. Sợi phân biệt hiện được sử dụng rộng rãi trong vải may mặc. Chúng chủ yếu được làm từ polyester. Nó có thể bắt chước các sợi tự nhiên như len, vải lanh và lụa. Hiệu suất và vẻ ngoài của nó thậm chí có thể sánh ngang với hàng giả.

2. Ni lông

Nylon, hay sợi polyamide, là sợi tổng hợp đầu tiên trên thế giới. Nó có hiệu suất tuyệt vời và nguồn nguyên liệu thô. Trong một thời gian, nó là sợi tổng hợp được sản xuất nhiều nhất. Nhưng khi polyester trở nên phổ biến, nylon đã tụt xuống vị trí thứ hai. Nylon có khả năng chống mài mòn tốt nhất trong tất cả các loại vải tự nhiên và tổng hợp. Trong số các loại sợi tổng hợp, nylon tốt hơn polyester. Nó thấm hút độ ẩm tốt hơn và thoải mái hơn khi mặc. Nylon nhẹ hơn. Vì vậy, nó phù hợp hơn cho quần áo đi bộ đường dài, đồ thể thao và quần áo mùa đông.

3. Acrylic

Acrylic, được biết đến về mặt khoa học là sợi polyacrylonitrile, là một dạng sợi tổng hợp muộn. Nó trông và có cảm giác giống như len. Nó thường được sử dụng làm chất thay thế len hoặc pha trộn với len. Nó được gọi là "len tổng hợp" hoặc "len nhân tạo".

Vải Acrylic cứng và chống nhăn. Chúng ấm. Một số thử nghiệm cho thấy chúng ấm hơn 15% so với các loại vải len tương tự. Vải Acrylic có khả năng chống ánh sáng cao nhất trong tất cả các loại sợi. Chúng lý tưởng cho quần áo ngoài trời và đồ thể thao. Acrylic nhẹ hơn nylon, vì vậy nó cũng là một trong những chất liệu cho quần áo nhẹ. Vải Acrylic có khả năng thấm hút độ ẩm kém. Chúng tạo cảm giác ngột ngạt và khó chịu. Chúng cũng có khả năng chống mài mòn thấp, tệ nhất trong số các loại vải sợi hóa học.

4. Polypropylen

Polypropylene, tên khoa học của sợi polypropylene, là sợi tổng hợp nhẹ nhất. Đây cũng là một loại vải nhẹ. Vải polypropylene có độ bền và khả năng chống mài mòn tốt. Chúng hấp thụ ít độ ẩm, co ngót và chống ăn mòn. Nhưng chúng thiếu sự thoải mái, khả năng chịu nhiệt và chống ánh sáng.

5. Vải thun

Spandex, hay sợi đàn hồi polyurethane, là một loại sợi đàn hồi. Nó thường được gọi là 'sợi đàn hồi'. Spandex nổi tiếng nhất là 'Lycra' do DuPont sản xuất. Spandex thường không được sử dụng riêng lẻ mà được pha trộn với các loại sợi khác. Một lượng nhỏ spandex trong vải có thể cải thiện đáng kể độ đàn hồi của vải. Nó làm cho trang phục vừa vặn với cơ thể trong khi vẫn cho phép tự do di chuyển.

6. Vinylon

Vinylon, được biết đến về mặt khoa học là sợi polyvinyl alcohol. Vải làm từ Vinylon trông và có cảm giác giống như vải cotton. Vinylon là một loại sợi tổng hợp. Nó hấp thụ độ ẩm và chống mài mòn, axit và kiềm. Nhưng nó có khả năng chịu nhiệt kém và dễ nhăn. Nó rẻ, vì vậy nó được sử dụng để làm quần áo lao động và vải bạt.

Cuộc thi trình diễn vải

Như đã lưu ý ở phần đầu, quá trình từ sợi đến vải là 'sợi dệt → sợi → vải → vật liệu may mặc'. Sợi kéo từ sợi có nhiều cấu trúc. Vải làm từ sợi có nhiều phương pháp dệt. Vải may mặc cũng sẽ trải qua nhiều quy trình khác nhau. Sợi dệt, sợi, vải và phương pháp xử lý đều ảnh hưởng đến đặc tính của quần áo. Ở đây chúng ta chủ yếu nói về tác động của sợi đến hiệu suất của vải.

1. Cách nhiệt

Cách nhiệt là khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt của hàng dệt may. Nó ngăn nhiệt di chuyển từ nhiệt độ cao đến nhiệt độ thấp.

Sợi tự nhiên tốt hơn cotton và len. Vải len tốt hơn cotton. Sợi gai dầu tản nhiệt nhanh nhưng cách nhiệt kém. Vải của nó không dính vào cơ thể. Chúng mịn và mát, vì vậy chúng phù hợp nhất cho quần áo mùa hè.

Trong số các loại sợi hóa học, vật liệu cách nhiệt acrylic là tốt nhất. Nó tốt hơn len 15%. Tiếp theo là Polypropylene. Các loại vật liệu cách nhiệt sợi hóa học khác kém hơn.

2. Hấp thụ độ ẩm và co ngót

Hấp thụ độ ẩm là khả năng của quần áo hấp thụ độ ẩm trong không khí. Chất liệu hấp thụ độ ẩm có thể thấm mồ hôi nhanh chóng. Điều này giúp da và quần áo bên trong khô ráo. Nhưng nó tạo ra vùng ẩm giữa da và đồ lót. Điều này có thể khiến mọi người cảm thấy nóng và khó chịu.

Các sợi hấp thụ độ ẩm theo thứ tự này: len > viscose > gai dầu > lụa > cotton > PVC > nylon > acrylic > polyester > polypropylene. Sợi tự nhiên và sợi tổng hợp ưa nước. Vải của chúng hấp thụ độ ẩm tốt hơn. Sợi tổng hợp ít hút ẩm hơn. Chúng có xu hướng nóng và ngột ngạt. Trong số này, Velcro là tốt nhất và Polypropylene là tệ nhất.

Sự co rút liên quan đến sự hấp thụ độ ẩm. Tính hút ẩm của sợi khiến nó co lại khi giặt. Giặt khô là tốt nhất. Chị gái tôi, cách đây một thời gian, đã mua một loại vải để may áo sơ mi 100% sợi viscose. Chiều dài tay áo ban đầu có thể che một phần bàn tay. Nó đã giặt gần thành một tay áo bảy phút. Nó đã chuyển từ kiểu dáng quá khổ sang kiểu dáng mỏng, ngắn. Đó là một bài học rất đau đớn. Ban đầu tôi chỉ biết rằng len dễ co lại và không thể giặt được, và bây giờ tôi biết rằng sợi viscose cũng vậy.

3. Chống xù lông

Mặc và giặt quần áo sẽ gây ra ma sát. Điều này sẽ tạo ra lông và xù lông. Vải cotton, vải lanh và vải lụa hiếm khi xù lông. Vải len thường xù lông hơn. Sợi nhân tạo thường không dễ xù lông. Nhưng sợi tổng hợp thì có.

4. Chống nhăn và độ đàn hồi

Độ chống nhăn là khả năng chống biến dạng của vải. Độ đàn hồi là khả năng phục hồi sau khi biến dạng. Cả hai yếu tố này cùng ảnh hưởng đến khả năng giữ hình dạng của vải.

Sợi tự nhiên, cotton, gai dầu và lụa nhăn nhiều hơn len. Gai dầu có độ đàn hồi kém nhất. Len có độ đàn hồi tốt nhất. Lụa và bông đứng thứ hai. Sợi hóa học, chống nhăn: polyester > sợi viscose > acrylic > polyamide > polypropylene > polyamide; độ đàn hồi: spandex > polyamide > polypropylene > polyester > acrylic > polyamide > sợi viscose.

5. Sức cản ánh sáng

Ánh sáng mặt trời và quá trình oxy hóa có thể làm yếu và phai màu vật liệu quần áo. Điều này có thể xảy ra trong quá trình sử dụng và sấy khô. Sợi tự nhiên, cây gai dầu có khả năng chống sáng tốt nhất, tiếp theo là bông, len kém hơn, lụa là tệ nhất. Trong tất cả các loại sợi tổng hợp, acrylic có khả năng chống sáng tốt nhất. Đây là loại sợi tốt nhất. Bạn có thể sử dụng nó cho rèm cửa, khăn trải giường và quần áo ngoài trời. Polypropylene là loại sợi dệt có khả năng chống sáng kém nhất. Xếp hạng khả năng chống sáng: acrylic > cây gai dầu > bông > len > sợi viscose > sợi axetat > polyester > polyamide > lụa > polypropylene.

Trong thực tế, nhiều loại quần áo là hỗn hợp sợi. Trong trường hợp đó, hiệu suất của các thành phần kết hợp lại sẽ quyết định hiệu suất của chúng. Điều này có thể tận dụng được điểm mạnh và điểm yếu của nhiều loại sợi khác nhau. Nhìn chung, hàm lượng thành phần càng cao thì tác động đến hiệu suất của quần áo càng lớn. Bằng cách kiểm tra nhãn mác quần áo hoặc dấu giặt, chúng ta có thể thấy hiệu suất của chúng. Trước khi mua quần áo trực tuyến, hãy đọc mô tả về chất liệu của chúng. Sau đó, hãy mua một cách khôn ngoan.

 

Tin liên quan

VTA - Chuyên gia phân tích mẫu sợi và vải...